Từ vựng tiếng Nhật về lớp học

Bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật trong chủ đề lớp học nhé bạn!.



  1. 教室(きょうしつ) : phòng học
  2. 先生(せんせい): giáo viên
  3. カレンダー :  lịch
  4. 水槽    (すいそう):  bể cá
  5. セロテープ : băng keo, băng dính
  6. 魚 (さかな):      cá
  7. 学生・生徒   (がくせい・せいと):   học sinh
  8. ノート : vở
  9. スピーカー  : loa
  10. 本箱   (ほんだな):  tủ sách
  11. 屑箱    (くずばこ): thùng rác
  12. 地図    (ちず):  bản đồ
  13. 掲示板   ( けいじばん):bảng tin
  14. 敷物 (しきもの):tấm thảm
  15. 黒板 (こくばん):bảng đen
  16. 算数の問題 (さんすうの もんだい): số học
  17. 定規 (じょうぎ): thước kẻ
  18. チョーク: phấn
  19. 計算器(けいさんき): máy tính
  20. はさみ :  kéo
  21. 黒板ふき (こくばんふき):miếng lau bảng
  22. アルファベット: bảng chữ cái
  23. 鐘 (かね): chuông
  24. 屑(ぐず):rác

Trên đây là những từ vựng về lớp học trong tiếng Nhật, bạn còn biết từ nào khác thì để lại bình luận dưới bài viết này, bạn nhé! 😍😍😍😍

Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.